Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 16-07-2024 - Cập nhật lúc 17:38 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 16-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 17:38 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 16-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,331 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 18,820 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,072 18,254 18,840
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,183 18,292 18,845
SeABank (SeABank) 18,225 18,305 18,975
VPBank (VPBank) 18,219 18,219 18,883
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,199 18,299 18,951
SaiGon (SCB) 18,210 18,240 18,820
Sacombank (Sacombank) 18,331 18,381 18,836
Agribank (Agribank) 18,230 18,303 18,836
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,083 18,269 18,824

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 17:38 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021